|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-597,500
|
200,069
|
-4,029
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
81,738
|
113,016
|
98,934
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
1,839
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
6,541
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
30
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-17,551
|
Chi phí lãi vay
|
18,688
|
4,394
|
4,436
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-686,960
|
54,214
|
94,228
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-639,207
|
62,168
|
-69,821
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
253
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-411
|
-237
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-18,095
|
-4,506
|
-4,367
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,868
|
-23,829
|
-20,337
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17,855
|
-856
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,209
|
-21,242
|
-184,006
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,209
|
-9,538
|
-982
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-368,400
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
130,069
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-11,704
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
130,069
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
556,101
|
-128,099
|
17,246
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,989
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,902,227
|
1,157,480
|
144,935
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,305,694
|
-1,262,415
|
-84,340
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43,421
|
-23,164
|
-43,349
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-42,608
|
50,728
|
-170,789
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
60,115
|
9,387
|
246,169
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
17,507
|
60,115
|
75,380
|