2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 25,179 | 43,215 | 16,453 | 6,544 |
Giá vốn hàng bán | 9,598 | 5,530 | 2,796 | 2,053 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 15,581 | 37,685 | 13,657 | 4,491 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -45,943 | -7,351 | -16,926 |
Chi phí tài chính | - | 18,479 | 6,605 | 9,236 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 14,414 | 5,055 | 1,578 |
Chi phí bán hàng | 4,257 | 1,487 | 743 | 371 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,140 | 11,727 | 15,345 | 3,457 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 19,880 | 51,937 | -1,685 | 8,354 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,727 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 26,999 | 56,149 | 12,344 | 11,080 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 5,099 | 9,491 | 3,146 | 1,263 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 21,900 | 46,658 | 9,197 | 9,817 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 3,990 | 7,841 | 248 | 1,346 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,910 | 38,817 | 8,949 | 8,471 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 470 | 1,434 | 852 | 1,308 |