Công Ty
TVC ( HNX )
27 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn quản lý tài sản Trí Việt
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -274,252 -293,809 9,376 5,655
     Lợi nhuận trước thuế: 26,999 56,149 12,344 11,080
    Khấu hao tài sản cố định - - 1,984 166
    Các khoản dự phòng 5,459 790 2,593 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -51,996 -15,781 -4,595 883
    Chi phí lãi vay 35,190 14,414 5,055 1,578
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,442 56,308 -8,005 13,708
    Tăng, giảm các khoản phải thu -153,805 -348,379 -17,738 4,638
    Tăng, giảm hàng tồn kho - 11,739 - -5,576
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,452 128 5,830 9,618
    Tăng, giảm chi phí trả trước -135 2,910 125 50
    Tiền lãi vay đã trả -38,067 -13,385 -4,350 -1,520
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,799 -3,117 - -1,590
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -13,672
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 13,098 -95,238 -54,745 -34,063
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,379 -448 -760 -1,526
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1 - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -179,690 -61,470 -80,500 -50,366
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 61,470 50,650 29,850 52,032
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -34,000 -102,500 -10,460 -42,132
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 114,700 2,750 2,530 5,594
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51,996 15,781 4,595 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 211,898 428,133 89,743 75,632
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31,355 230,197 72,450 39,000
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,538,870 609,241 267,932 412,076
     Tiền chi trả nợ gốc vay -3,324,778 -411,305 -236,827 -375,444
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -33,549 - -13,812 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -49,256 39,087 44,374 47,224
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 139,423 100,336 55,962 8,738
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 90,167 139,423 100,336 55,962
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015