|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-274,252
|
-293,809
|
9,376
|
5,655
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
26,999
|
56,149
|
12,344
|
11,080
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
1,984
|
166
|
Các khoản dự phòng
|
5,459
|
790
|
2,593
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-51,996
|
-15,781
|
-4,595
|
883
|
Chi phí lãi vay
|
35,190
|
14,414
|
5,055
|
1,578
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,442
|
56,308
|
-8,005
|
13,708
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-153,805
|
-348,379
|
-17,738
|
4,638
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
11,739
|
-
|
-5,576
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,452
|
128
|
5,830
|
9,618
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-135
|
2,910
|
125
|
50
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-38,067
|
-13,385
|
-4,350
|
-1,520
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,799
|
-3,117
|
-
|
-1,590
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-13,672
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
13,098
|
-95,238
|
-54,745
|
-34,063
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,379
|
-448
|
-760
|
-1,526
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-179,690
|
-61,470
|
-80,500
|
-50,366
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
61,470
|
50,650
|
29,850
|
52,032
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-34,000
|
-102,500
|
-10,460
|
-42,132
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
114,700
|
2,750
|
2,530
|
5,594
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51,996
|
15,781
|
4,595
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
211,898
|
428,133
|
89,743
|
75,632
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
31,355
|
230,197
|
72,450
|
39,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,538,870
|
609,241
|
267,932
|
412,076
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,324,778
|
-411,305
|
-236,827
|
-375,444
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33,549
|
-
|
-13,812
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-49,256
|
39,087
|
44,374
|
47,224
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
139,423
|
100,336
|
55,962
|
8,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
90,167
|
139,423
|
100,336
|
55,962
|