|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
988,472
|
768,457
|
274,537
|
154,153
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
980,240
|
751,375
|
254,615
|
140,892
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,167
|
139,423
|
100,336
|
55,962
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
300,025
|
175,004
|
64,683
|
8,810
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
3,124
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,058
|
17,529
|
9,829
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
534,315
|
435,853
|
71,371
|
52,346
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,644
|
38
|
171
|
11,133
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,633
|
38
|
152
|
251
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
11
|
-
|
19
|
148
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
33
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
10,701
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,233
|
17,082
|
19,922
|
13,261
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,999
|
1,788
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,999
|
1,788
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
435
|
435
|
435
|
435
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,258
|
323
|
482
|
332
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
3,271
|
3,026
|
2,867
|
2,670
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
652
|
733
|
646
|
820
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
7,020
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,808
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
161
|
174
|
200
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
161
|
174
|
200
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,808
|
NGUỒN VỐN
|
988,472
|
768,457
|
274,537
|
154,153
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
510,111
|
313,270
|
96,205
|
54,859
|
Nợ ngắn hạn
|
510,111
|
301,110
|
79,825
|
24,859
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
483,237
|
256,985
|
54,829
|
10,103
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
255
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,551
|
11,287
|
5,223
|
884
|
Phải trả công nhân viên
|
1,349
|
532
|
63
|
33
|
Chi phí phải trả
|
4,720
|
1,871
|
763
|
128
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
13,444
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
12,160
|
16,380
|
30,000
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
12,160
|
16,380
|
30,000
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
478,361
|
455,188
|
178,332
|
79,059
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
69,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,761
|
2,761
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-25
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
49
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
49
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
30,812
|
43,656
|
4,835
|
9,962
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
49
|
49
|
62
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
44,378
|
39,787
|
31,950
|
20,235
|