Công Ty
TVC ( HNX )
27 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn quản lý tài sản Trí Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 988,472 768,457 274,537 154,153
TÀI SẢN NGẮN HẠN 980,240 751,375 254,615 140,892
Tiền và các khoản tương đương tiền 90,167 139,423 100,336 55,962
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,025 175,004 64,683 8,810
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 3,124
Trả trước cho người bán - 1,058 17,529 9,829
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 534,315 435,853 71,371 52,346
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,644 38 171 11,133
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,633 38 152 251
Thuế GTGT được khấu trừ 11 - 19 148
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 33
Tài sản ngắn hạn khác - - - 10,701
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,233 17,082 19,922 13,261
Các khoản phải thu dài hạn - 1,999 1,788 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,999 1,788 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 435 435 435 435
Tài sản cố định hữu hình 1,258 323 482 332
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,271 3,026 2,867 2,670
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 652 733 646 820
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 7,020
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,808
Tài sản dài hạn khác - 161 174 200
Chi phí trả trước dài hạn - 161 174 200
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,808
NGUỒN VỐN 988,472 768,457 274,537 154,153
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 510,111 313,270 96,205 54,859
Nợ ngắn hạn 510,111 301,110 79,825 24,859
Vay và nợ ngắn hạn 483,237 256,985 54,829 10,103
Phải trả người bán - - - 255
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,551 11,287 5,223 884
Phải trả công nhân viên 1,349 532 63 33
Chi phí phải trả 4,720 1,871 763 128
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 13,444
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 12,160 16,380 30,000
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - 12,160 16,380 30,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 478,361 455,188 178,332 79,059
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 69,000
Thặng dư vốn cổ phần 2,761 2,761 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -25 - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 49
Quỹ dự phòng tài chính - - - 49
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 30,812 43,656 4,835 9,962
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 49 49 62 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 44,378 39,787 31,950 20,235
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015