Công Ty
VND ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN - - - -
     Lợi nhuận trước thuế 571,474 227,170 227,052 192,374
    Điều chỉnh cho các khoản: - - - -
    Khấu hao Tài sản cố định 19,138 18,353 16,651 -
    Các khoản lập dự phòng 6,217 -33,640 -80,266 -2,503
    Nợ phải thu khó đòi đã xử lý - - - -
    Tổn thất tài sản - - - -18,864
    Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư - - - -
    Các khoản chi phí phải trả 191,175 - - 15,939
    Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp -79,245 -32,500 -65,285 -22,327
    Cổ tức, lãi chia đã trả - - - -
    Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
    Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển - - - -
    Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định - - - -
    Lãi lỗ đầu tư khác - - - -
     Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 754,228 211,883 163,437 199,130
    Tăng, giảm các khoản phải thu -851,198 -14,512 -27,715 -387,243
    Tăng giảm chứng khoán tự doanh - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả - 120,592 54,313 357,089
    Các khoản chi phí trả trước - - - -
    Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược - - - -
    Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược - - - -
     Luồng tiền trước các khoản mục bất thường - - - -
    Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh - - - -
    Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh - - - -
    Chi phí bất thường bằng tiền - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,960,346 -2,124,710 -759,010 129,184
     Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản -12,072 -13,173 -10,609 -62,399
     Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định - - - -
     Tiền đầu tư vào công ty liên kết - - - -
     Tiền đầu tư vào các đơn vị khác -1,854 - - -
     Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác - - - -
     Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư - - - -
     Thu lãi đầu tư - - - -
     Tiền trả lãi đầu tư - - - -
     Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 2,059,783 842,175 1,518,210 474,259
     Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu -33,618 -90,277 -2 51,087
     Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền vay - - - -
     Tiền trả nợ vay - - - -
     Trả lãi tiền vay -189,041 -115,335 -59,167 -15,957
     Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính - - - -
  Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ 85,511 -1,295,707 748,591 566,383
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ 256,959 1,552,666 804,075 1,115,372
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ 342,470 256,959 1,552,666 1,681,755
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015