|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế
|
571,474
|
227,170
|
227,052
|
192,374
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao Tài sản cố định
|
19,138
|
18,353
|
16,651
|
-
|
Các khoản lập dự phòng
|
6,217
|
-33,640
|
-80,266
|
-2,503
|
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổn thất tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-18,864
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí phải trả
|
191,175
|
-
|
-
|
15,939
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-79,245
|
-32,500
|
-65,285
|
-22,327
|
Cổ tức, lãi chia đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
|
754,228
|
211,883
|
163,437
|
199,130
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-851,198
|
-14,512
|
-27,715
|
-387,243
|
Tăng giảm chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả
|
-
|
120,592
|
54,313
|
357,089
|
Các khoản chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Luồng tiền trước các khoản mục bất thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bất thường bằng tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,960,346
|
-2,124,710
|
-759,010
|
129,184
|
Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản
|
-12,072
|
-13,173
|
-10,609
|
-62,399
|
Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-1,854
|
-
|
-
|
-
|
Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,059,783
|
842,175
|
1,518,210
|
474,259
|
Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu
|
-33,618
|
-90,277
|
-2
|
51,087
|
Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả nợ vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-189,041
|
-115,335
|
-59,167
|
-15,957
|
Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ
|
85,511
|
-1,295,707
|
748,591
|
566,383
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ
|
256,959
|
1,552,666
|
804,075
|
1,115,372
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ
|
342,470
|
256,959
|
1,552,666
|
1,681,755
|