|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
8,018
|
8,670
|
-10,243
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,225
|
-3,937
|
-2,687
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,175
|
-379
|
-1,196
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-97,372
|
-160,251
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
10,123
|
-44,334
|
-4,902
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-575
|
-59,255
|
-159
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
-
|
3,977
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-7,748
|
-11,600
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,129
|
7,219
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
12,717
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,524
|
2,734
|
2,880
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-13,289
|
6,304
|
-19,121
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,212
|
77,880
|
66,474
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,829
|
-68,400
|
-83,213
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,672
|
-3,175
|
-2,381
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,852
|
-29,359
|
-34,265
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
29,193
|
58,515
|
92,378
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
20
|
38
|
402
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,065
|
29,193
|
58,515
|