Công Ty
CKV ( HNX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Cokyvina
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 220,717 198,381 207,220
TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,975 109,260 161,821
Tiền và các khoản tương đương tiền 34,065 29,193 58,515
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000 12,129 11,600
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 5,958 7,277
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 6,785 5,582 6,109
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 487
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -487
Tài sản ngắn hạn khác 10,726 3,589 764
Chi phí trả trước ngắn hạn 10,637 60 55
Thuế GTGT được khấu trừ 78 3,528 571
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 11 - 138
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 78,742 89,121 45,399
Các khoản phải thu dài hạn - 2,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 3,199 3,199
Tài sản cố định hữu hình 50,478 60,754 9,631
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 38,029 27,985 19,854
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 8,203 8,203 8,203
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 575 - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,213 -
Chi phí trả trước dài hạn - 2,213 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 220,717 198,381 207,220
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 134,343 112,938 122,320
Nợ ngắn hạn 125,565 89,726 119,600
Vay và nợ ngắn hạn 16,387 14,642 24,525
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,287 1,386 929
Phải trả công nhân viên 4,699 6,158 7,576
Chi phí phải trả 15,096 44 182
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 8,777 23,212 2,720
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 8,000 19,362 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 677 2,365 1,219
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 86,375 85,443 84,900
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 20,355 20,250 20,250
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -574 -1,223 -1,223
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,451 14,273 13,730
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 271 303 776
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015