Công Ty
REE ( HSX )
29 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 992,245 680,525 774,486 692,393
     Lợi nhuận trước thuế: 1,721,147 1,375,754 1,045,676 1,262,427
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 63,226 -7,712 8,470 -26,958
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 283 280 -29 1,641
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -888,644 -560,022 -462,961 -594,251
    Chi phí lãi vay 105,038 60,159 73,967 37,414
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,131,167 1,008,016 797,834 737,417
    Tăng, giảm các khoản phải thu -98,125 363,330 -399,947 165,139
    Tăng, giảm hàng tồn kho -324,108 -503,436 54,422 -47,680
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 446,402 93,699 613,730 29,545
    Tăng, giảm chi phí trả trước -8,410 -37,461 -1,041 940
    Tiền lãi vay đã trả -77,752 -61,589 -66,506 -36,527
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -213,177 -174,956 -153,862 -154,693
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -481,518 -1,204,328 -173,011 -66,050
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -584,269 -308,556 -326,470 -43,664
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,141 1,943 3,707 219
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -496,990 - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 664,996 - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -911,286 -1,310,081 -485,281 -1,021,306
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,587 214,408 177,589 637,844
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 729,304 548,280 457,443 360,857
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 926,032 65,476 -220,388 -124,012
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 1,000 32,680
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -11,728 - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,907,007 2,167,680 1,122,289 1,919,288
     Tiền chi trả nợ gốc vay -2,420,368 -1,797,111 -833,890 -1,656,149
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -597,102 -293,364 -509,788 -419,831
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 1,436,760 -458,327 381,087 502,330
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 960,027 1,419,715 1,036,656 535,796
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 400 -1,361 1,972 -1,470
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 2,397,187 960,027 1,419,715 1,036,656
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015