|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
992,245
|
680,525
|
774,486
|
692,393
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,721,147
|
1,375,754
|
1,045,676
|
1,262,427
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
63,226
|
-7,712
|
8,470
|
-26,958
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
283
|
280
|
-29
|
1,641
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-888,644
|
-560,022
|
-462,961
|
-594,251
|
Chi phí lãi vay
|
105,038
|
60,159
|
73,967
|
37,414
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,131,167
|
1,008,016
|
797,834
|
737,417
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-98,125
|
363,330
|
-399,947
|
165,139
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-324,108
|
-503,436
|
54,422
|
-47,680
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
446,402
|
93,699
|
613,730
|
29,545
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-8,410
|
-37,461
|
-1,041
|
940
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-77,752
|
-61,589
|
-66,506
|
-36,527
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-213,177
|
-174,956
|
-153,862
|
-154,693
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-481,518
|
-1,204,328
|
-173,011
|
-66,050
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-584,269
|
-308,556
|
-326,470
|
-43,664
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,141
|
1,943
|
3,707
|
219
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-496,990
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
664,996
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-911,286
|
-1,310,081
|
-485,281
|
-1,021,306
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
110,587
|
214,408
|
177,589
|
637,844
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
729,304
|
548,280
|
457,443
|
360,857
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
926,032
|
65,476
|
-220,388
|
-124,012
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
1,000
|
32,680
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-11,728
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,907,007
|
2,167,680
|
1,122,289
|
1,919,288
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,420,368
|
-1,797,111
|
-833,890
|
-1,656,149
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-597,102
|
-293,364
|
-509,788
|
-419,831
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,436,760
|
-458,327
|
381,087
|
502,330
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
960,027
|
1,419,715
|
1,036,656
|
535,796
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
400
|
-1,361
|
1,972
|
-1,470
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,397,187
|
960,027
|
1,419,715
|
1,036,656
|