|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
14,294,667
|
11,396,635
|
9,608,923
|
8,403,186
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,651,352
|
4,105,230
|
3,747,406
|
2,966,586
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,397,187
|
960,027
|
1,419,715
|
1,036,656
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
516,562
|
749,170
|
381,491
|
249,840
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
252,255
|
81,773
|
49,614
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
116,848
|
117,462
|
86,766
|
82,603
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
25,353
|
-
|
42,765
|
45,849
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-25,353
|
-
|
-42,765
|
-45,849
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
223,944
|
17,305
|
30,169
|
50,342
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
175,730
|
4,301
|
1,610
|
1,553
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
30,576
|
12,022
|
25,672
|
9,383
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
17,638
|
982
|
2,886
|
2,996
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
36,409
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,643,315
|
7,291,405
|
5,861,517
|
5,436,600
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
36,953
|
33,818
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
36,953
|
33,818
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,087
|
13,400
|
11,269
|
11,010
|
Tài sản cố định hữu hình
|
460,547
|
495,558
|
449,832
|
494,483
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,200,026
|
1,146,553
|
1,060,650
|
977,310
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
31,727
|
33,080
|
33,675
|
34,917
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,127,743
|
571,485
|
316,185
|
34,496
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
4,823
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
45,385
|
1,257
|
273
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
45,385
|
1,257
|
273
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
31,444
|
37,567
|
24,726
|
35,774
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,823
|
NGUỒN VỐN
|
14,294,667
|
11,396,635
|
9,608,923
|
8,403,186
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
5,601,390
|
3,675,494
|
2,925,903
|
2,064,936
|
Nợ ngắn hạn
|
2,926,953
|
2,617,614
|
2,225,589
|
1,551,093
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
672,102
|
594,470
|
429,904
|
300,900
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
195,962
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
75,865
|
84,670
|
48,792
|
58,898
|
Phải trả công nhân viên
|
22,939
|
27,491
|
11,731
|
18,481
|
Chi phí phải trả
|
283,145
|
238,255
|
250,568
|
155,780
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
40,126
|
82,463
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,674,437
|
1,057,880
|
700,315
|
513,843
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
109,981
|
103,939
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,308,625
|
899,221
|
561,132
|
409,904
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
28,192
|
17,244
|
29,201
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
8,693,277
|
7,721,141
|
6,683,020
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
2,690,705
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,050,489
|
1,050,489
|
1,050,489
|
1,043,934
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-83
|
-83
|
-31
|
-31
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1,100
|
1,123
|
835
|
607
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,642,396
|
2,765,894
|
2,349,536
|
1,939,297
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
986
|
1,621
|
3,000
|
3,127
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
658,942
|
565,011
|
348,640
|
428,097
|