Công Ty
CLL ( HSX )
29 ()
  -  CTCP Cảng Cát Lái
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 378,436 252,047 287,702 272,921
  Giá vốn hàng bán 247,497 140,920 175,292 161,251
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 130,938 111,128 112,410 111,670
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -7,127 -2,847
  Chi phí tài chính - - 6,879 8,665
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 6,858 5,915
  Chi phí bán hàng 164 194 - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,396 13,848 11,694 13,676
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 115,274 102,989 100,964 92,177
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 114,861 104,510 101,841 98,074
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 23,019 20,992 20,514 19,800
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 91,842 - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,547 - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 89,296 83,517 81,327 78,274
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,334 2,272 2,398
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015