Công Ty
CLL ( HSX )
29 ()
  -  CTCP Cảng Cát Lái
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 614,168 673,846 717,593
TÀI SẢN NGẮN HẠN 251,912 237,676 238,911
Tiền và các khoản tương đương tiền 88,053 200,688 179,036
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,000 - 1,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - - 302
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,980 3,595 627
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 7,317 370 5,876
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,317 370 5,876
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 362,250 436,170 478,681
Các khoản phải thu dài hạn - 519 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 519 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 6,731 3,630
Tài sản cố định hữu hình 237,145 356,486 399,690
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 249,705 260,011 222,460
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 64,236 65,704 67,329
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,202 2,403
Chi phí trả trước dài hạn - 4,202 2,403
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 614,168 673,846 717,593
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 24,066 97,721 160,954
Nợ ngắn hạn 24,066 49,859 87,802
Vay và nợ ngắn hạn - 22,852 52,445
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,662 7,424 9,664
Phải trả công nhân viên 2,056 3,021 1,958
Chi phí phải trả - 189 320
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,993
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 47,861 73,152
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 6,678
Vay và nợ dài hạn - 43,622 66,474
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 590,102 576,125 556,639
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 60,123 60,123 60,123
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 101,066 111,816 104,071
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,135 3,159 2,645
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 18,939 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015