2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 19,802,821 | 17,849,248 | 17,094,264 | 25,240,483 |
Giá vốn hàng bán | 18,452,003 | 16,317,289 | 15,892,405 | 23,908,690 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,350,818 | 1,531,960 | 1,201,860 | 1,331,792 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -132,644 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 770,534 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 655,382 |
Chi phí bán hàng | 251,931 | 346,430 | 279,013 | 304,453 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 505,142 | 499,453 | 463,678 | 623,098 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 871,324 | 905,689 | 244,845 | -78,398 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | -155,252 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 898,128 | 948,032 | 288,046 | -35,787 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 122,350 | 111,528 | 116,499 | 30,483 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -2,290 | 1,881 | -1,039 | 1,652 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 778,068 | 834,623 | 172,587 | -67,922 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 96,548 | 77,233 | 39,675 | -36,913 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 681,520 | 757,390 | 132,911 | -31,009 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,005 | 1,117 | 196 | -46 |