Công Ty
TVN ( UPCOM)
  -  Tổng công ty Thép Việt Nam - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 474,182 -14,147 1,752,341 778,108
     Lợi nhuận trước thuế: 898,128 948,032 288,046 -35,787
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 78,555 57,350 2,368 102,238
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -243 9,260 4,331 32,937
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -500,574 -429,039 -36,969 -253,316
    Chi phí lãi vay 218,107 236,421 271,100 655,382
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,077,657 1,195,989 918,443 1,103,236
    Tăng, giảm các khoản phải thu -210,699 -8,181 72,822 -484,873
    Tăng, giảm hàng tồn kho -549,362 -776,477 1,096,515 -520,895
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 511,994 -57,541 -386,142 1,267,659
    Tăng, giảm chi phí trả trước -7,745 -4,314 118,861 29,967
    Tiền lãi vay đã trả -217,277 -237,442 -272,784 -658,969
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -110,086 -119,517 -93,772 -37,056
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 124,899 -7,420 87,954 -284,599
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -152,051 -110,123 -64,756 -259,209
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,967 120,709 34,750 37,033
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -164,075 -157,947 -53,061 -72,411
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 109,619 76,813 21,000 338
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -240,633 -100,815 -237,335
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,643 95,256 127,111 55,337
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 309,796 208,505 123,726 191,649
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -1,112,026 241,458 -1,674,147 -404,517
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17,333,871 15,663,737 16,713,595 23,946,363
     Tiền chi trả nợ gốc vay -18,442,164 -15,409,906 -18,359,918 -24,350,880
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 241 - -21,199 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -512,945 219,891 166,148 88,992
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,754,246 1,533,373 1,366,670 1,277,608
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 111 982 555 70
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,241,412 1,754,246 1,533,373 1,366,670
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015