|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
14,508,122
|
14,751,568
|
13,720,500
|
24,111,769
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,692,898
|
5,888,478
|
4,958,339
|
8,837,317
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,241,412
|
1,754,246
|
1,533,373
|
1,366,670
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
189,665
|
140,869
|
81,735
|
277,344
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
86,261
|
89,919
|
189,105
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
213,932
|
121,625
|
179,637
|
281,715
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
291,796
|
185,338
|
243,408
|
312,880
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
90,373
|
35,324
|
26,902
|
36,516
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
190,665
|
132,497
|
198,435
|
258,841
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
10,758
|
17,517
|
18,071
|
17,523
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,815,224
|
8,863,090
|
8,762,161
|
15,274,452
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
11,233
|
5,437
|
16,821
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
11,233
|
5,437
|
16,821
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
20,274
|
65,630
|
66,247
|
237,231
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,461,766
|
2,705,509
|
3,014,243
|
5,450,830
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
5,051,782
|
4,718,838
|
4,378,036
|
6,395,535
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
781,825
|
814,557
|
900,289
|
941,746
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,981
|
24,903
|
7,599
|
4,464,481
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
80,491
|
80,491
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
333,168
|
337,245
|
660,254
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
333,168
|
337,245
|
660,254
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
1,153
|
144
|
Tài sản dài hạn khác
|
80,491
|
80,491
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
14,508,122
|
14,751,568
|
13,720,500
|
24,111,769
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
6,151,925
|
7,152,279
|
6,973,945
|
16,833,009
|
Nợ ngắn hạn
|
5,430,783
|
6,445,020
|
6,322,772
|
12,124,420
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
3,210,076
|
4,670,539
|
4,431,053
|
7,956,811
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
40,861
|
28,680
|
44,622
|
136,566
|
Phải trả công nhân viên
|
176,442
|
162,025
|
141,389
|
226,303
|
Chi phí phải trả
|
60,995
|
133,516
|
165,259
|
84,479
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
721,143
|
707,259
|
651,174
|
4,708,589
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
35,892
|
17,005
|
15,358
|
3,924,514
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
15,393
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
8,356,197
|
7,599,289
|
6,746,555
|
7,278,760
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
249,034
|
206,354
|
182,282
|
-509,528
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,518,087
|
783,456
|
62,759
|
-241,034
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
51,197
|
51,372
|
46,296
|
113,898
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
549,171
|
571,419
|
453,576
|
1,096,453
|