2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,275,604 | 905,214 | 1,642,737 | 732,928 |
Giá vốn hàng bán | 1,251,863 | 862,462 | 1,582,062 | 686,017 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 23,741 | 42,753 | 60,675 | 46,911 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -32,265 | -87,091 | -97,021 |
Chi phí tài chính | - | 18,498 | 35,863 | 5,504 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,730 | 460 | 172 |
Chi phí bán hàng | 25,001 | 27,377 | 21,449 | 13,524 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 24,063 | 19,808 | 27,013 | 22,193 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 13,382 | 10,608 | 62,117 | 102,711 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,965 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -1,275 | 1,324 | -6,598 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 12,007 | 5,582 | 61,248 | 112,274 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,959 | 2,178 | 14,911 | 20,903 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 850 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 2,554 | 46,337 | 91,371 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | -907 | -395 | 1,061 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 9,048 | 3,460 | 46,732 | 90,309 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 55 | 21 | 290 | 1,180 |