|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,798,448
|
1,897,084
|
2,190,845
|
2,076,059
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
660,922
|
706,454
|
686,962
|
440,316
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,150
|
5,991
|
14,525
|
12,939
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
254,142
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
20,234
|
11,039
|
45,379
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
181,437
|
37,703
|
31,070
|
120,862
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
231,675
|
11,320
|
1,554
|
5,645
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
225,209
|
2,046
|
264
|
287
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
6,465
|
9,272
|
1,290
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1
|
1
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
5,358
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,137,526
|
1,190,630
|
1,503,883
|
1,635,743
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
648,186
|
1,071,563
|
104,500
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
648,186
|
1,071,563
|
104,500
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
37
|
775
|
1,084
|
1,085
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,721
|
18,604
|
26,005
|
12,214
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
2,303
|
4,986
|
4,060
|
5,299
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
3,268
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-804,962
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
487,616
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
940,000
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
6,316
|
7,733
|
4,394
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
6,316
|
7,733
|
4,394
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,798,448
|
1,897,084
|
2,190,845
|
2,076,059
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
84,086
|
145,257
|
441,572
|
373,479
|
Nợ ngắn hạn
|
82,453
|
139,274
|
433,649
|
373,159
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
39,785
|
55,581
|
13,553
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
253,369
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
34,118
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,993
|
5,081
|
33,695
|
22,210
|
Phải trả công nhân viên
|
2,561
|
2,408
|
2,604
|
1,558
|
Chi phí phải trả
|
500
|
6,065
|
9,790
|
2,171
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
59,367
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,633
|
5,983
|
7,923
|
320
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,015
|
4,515
|
7,923
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,714,361
|
1,751,826
|
1,749,273
|
1,657,508
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
1,517,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
61,957
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
1,563
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
521
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
58,752
|
52,447
|
48,987
|
76,468
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
349
|
354
|
366
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
43,769
|
44,676
|
45,071
|