Công Ty
KLF ( HNX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,798,448 1,897,084 2,190,845 2,076,059
TÀI SẢN NGẮN HẠN 660,922 706,454 686,962 440,316
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,150 5,991 14,525 12,939
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 254,142
Trả trước cho người bán - 20,234 11,039 45,379
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 181,437 37,703 31,070 120,862
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 231,675 11,320 1,554 5,645
Chi phí trả trước ngắn hạn 225,209 2,046 264 287
Thuế GTGT được khấu trừ 6,465 9,272 1,290 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 1 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 5,358
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,137,526 1,190,630 1,503,883 1,635,743
Các khoản phải thu dài hạn - 648,186 1,071,563 104,500
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 648,186 1,071,563 104,500
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 37 775 1,084 1,085
Tài sản cố định hữu hình 3,721 18,604 26,005 12,214
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,303 4,986 4,060 5,299
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 3,268
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -804,962 - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 487,616
Đầu tư dài hạn khác - - - 940,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 6,316 7,733 4,394
Chi phí trả trước dài hạn - 6,316 7,733 4,394
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,798,448 1,897,084 2,190,845 2,076,059
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 84,086 145,257 441,572 373,479
Nợ ngắn hạn 82,453 139,274 433,649 373,159
Vay và nợ ngắn hạn 39,785 55,581 13,553 -
Phải trả người bán - - - 253,369
Người mua trả tiền trước - - - 34,118
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,993 5,081 33,695 22,210
Phải trả công nhân viên 2,561 2,408 2,604 1,558
Chi phí phải trả 500 6,065 9,790 2,171
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 59,367
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,633 5,983 7,923 320
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 1,015 4,515 7,923 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,714,361 1,751,826 1,749,273 1,657,508
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,517,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - 61,957
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,563
Quỹ dự phòng tài chính - - - 521
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 58,752 52,447 48,987 76,468
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 349 354 366 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 43,769 44,676 45,071
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015