Công Ty
KLF ( HNX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -96,118 40,465 -130,196 88,303
     Lợi nhuận trước thuế: 12,007 4,688 61,248 112,274
    Khấu hao tài sản cố định 3,415 3,143 2,226 1,687
    Các khoản dự phòng -4,251 - - -21
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -14 10 79 28
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -59,175 -15,038 -53,042 -87,867
    Chi phí lãi vay 3,765 2,730 460 172
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -44,253 -4,467 10,971 26,274
    Tăng, giảm các khoản phải thu -27,891 328,544 -167,864 -98,679
    Tăng, giảm hàng tồn kho 1,070 54,620 -61,208 57,101
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20,091 -309,882 97,161 100,359
    Tăng, giảm chi phí trả trước 4,987 -366 -3,316 -2,562
    Tiền lãi vay đã trả -4,687 -2,219 -460 -172
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,128 -27,789 -9,131 -9,784
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 15,766
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 112,958 -87,609 145,922 -1,363,523
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - -848 -20,076 -3,557
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 800 1,324 8,605 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -824,131 -227,000 -214,141
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 160,000 51,300 18,062
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,074 - - -1,626,946
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,608 572,200 332,947 382,079
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 35,748 3,846 146 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -19,296 38,620 -14,142 1,277,918
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 1,318,957
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35,285 159,578 17,985 -
     Tiền chi trả nợ gốc vay -54,581 -120,958 -32,127 -4,038
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -37,000
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -2,456 -8,524 1,584 2,699
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 5,592 14,525 12,939 10,268
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 14 -10 3 -28
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 3,150 5,991 14,525 12,939
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015