Công Ty
CTX ( HNX )
9 ()
  -  Tổng Cty CP Đầu tư xây dựng và Thương mại VN
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 164,617 571,939 287,296 329,116
  Giá vốn hàng bán 131,414 299,949 219,177 296,934
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 33,203 271,989 68,118 32,182
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -1,971 -3,494
  Chi phí tài chính - - 40,540 13,262
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 11,650 10,918
  Chi phí bán hàng 124 273 - 8
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,123 38,166 5,091 24,132
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 23,636 312,027 23,928 1,508
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 531 -219
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 21,780 288,579 17,769 24,083
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 9,487 57,645 10,090 6,057
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -6,278 -426 825 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 18,571 231,360 6,854 18,026
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -34 -106 843 -39
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 18,605 231,466 6,011 18,065
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 8,783 228 685
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015