2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 164,617 | 571,939 | 287,296 | 329,116 |
Giá vốn hàng bán | 131,414 | 299,949 | 219,177 | 296,934 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 33,203 | 271,989 | 68,118 | 32,182 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,971 | -3,494 |
Chi phí tài chính | - | - | 40,540 | 13,262 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 11,650 | 10,918 |
Chi phí bán hàng | 124 | 273 | - | 8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,123 | 38,166 | 5,091 | 24,132 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 23,636 | 312,027 | 23,928 | 1,508 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 531 | -219 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 21,780 | 288,579 | 17,769 | 24,083 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 9,487 | 57,645 | 10,090 | 6,057 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -6,278 | -426 | 825 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 18,571 | 231,360 | 6,854 | 18,026 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -34 | -106 | 843 | -39 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 18,605 | 231,466 | 6,011 | 18,065 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 8,783 | 228 | 685 |