Công Ty
CTX ( HNX )
9 ()
  -  Tổng Cty CP Đầu tư xây dựng và Thương mại VN
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,529,332 2,348,015 2,139,225
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,781,821 1,566,661 1,271,035
Tiền và các khoản tương đương tiền 411,387 313,950 34,543
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,066 1,066 2,455
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 92,863 122,989
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 169,213 129,508 93,087
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 34
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -34
Tài sản ngắn hạn khác 208,896 57,543 174,874
Chi phí trả trước ngắn hạn 138,379 67 172
Thuế GTGT được khấu trừ 70,470 57,140 49,570
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 47 336 2,263
Tài sản ngắn hạn khác - - 122,870
TÀI SẢN DÀI HẠN 747,511 781,354 868,190
Các khoản phải thu dài hạn - 3,589 4,594
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,589 4,594
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 729 1,386 1,386
Tài sản cố định hữu hình 19,738 22,315 26,005
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 22,419 25,333 25,586
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 15,560 15,411 15,731
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 585,895 466,883 328,115
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 105,328 235,270 356,834
Tài sản dài hạn khác - 3,603 4,521
Chi phí trả trước dài hạn - 3,603 4,521
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 105,328 235,270 356,834
NGUỒN VỐN 2,529,332 2,348,015 2,139,225
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,733,604 1,783,647 1,581,812
Nợ ngắn hạn 1,455,058 1,280,241 1,198,323
Vay và nợ ngắn hạn 335,106 379,147 319,844
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 62,854 14,209 6,073
Phải trả công nhân viên 8,026 3,792 1,372
Chi phí phải trả 282,743 116,331 114,328
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 95,675
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 278,546 503,406 383,489
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 55
Vay và nợ dài hạn 258,797 471,253 353,016
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 795,728 564,368 557,414
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 145,450 145,450 145,450
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 348,201 116,735 110,724
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - 32 668
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 15,122 14,741 14,847 13,904
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015