|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
179,910
|
127,901
|
-147,856
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
288,579
|
17,769
|
24,083
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
28,917
|
84
|
632
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-122,904
|
22,485
|
-3,305
|
Chi phí lãi vay
|
35,906
|
11,650
|
10,918
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
233,068
|
54,490
|
36,532
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-105,202
|
121,041
|
143,026
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34,499
|
-13,076
|
-57,688
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
111,854
|
-25,310
|
-239,736
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-14,930
|
1,024
|
5,835
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-9,618
|
-25,803
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,348
|
-13
|
-8,936
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
173,173
|
-25,961
|
-83,662
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108,706
|
-101,287
|
-88,554
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,545
|
6,836
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,556
|
1,770
|
1,111
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-236,809
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
269,665
|
66,486
|
2,739
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
112
|
235
|
1,042
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-255,646
|
177,466
|
180,047
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
75,000
|
218,660
|
825,393
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-331,496
|
-41,120
|
-645,200
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-150
|
-74
|
-147
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
97,437
|
279,406
|
-51,471
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
313,950
|
34,543
|
86,014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
500,014
|
411,387
|
313,950
|
34,543
|