2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 43,777 | 33,350 | 36,570 | 20,114 |
Giá vốn hàng bán | 24,074 | 15,595 | 19,602 | 7,550 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 19,704 | 17,756 | 16,968 | 12,564 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -213 | -212 |
Chi phí tài chính | - | - | 12 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 12 | - |
Chi phí bán hàng | 3,445 | 3,168 | 2,493 | 1,991 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,812 | 6,800 | 7,300 | 5,460 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 8,803 | 8,101 | 7,375 | 5,325 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -38 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 8,608 | 8,102 | 7,086 | 5,363 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,754 | 1,648 | 1,585 | 1,264 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 6,854 | 6,454 | 5,501 | 4,099 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,330 | 2,194 | 1,870 | 1,640 |