Công Ty
LKW ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 49,716 42,065 41,799 35,173
TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,123 16,979 18,743 13,895
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,132 10,367 7,380 6,563
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 303 177 1,650 285
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 422 341 527 39
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 463
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 463
TÀI SẢN DÀI HẠN 28,592 25,086 23,056 21,278
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 581 469 469 -
Tài sản cố định hữu hình 26,287 24,557 21,010 20,376
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 19,663 18,039 16,093 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 68 79 90 101
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 236 161 1,316 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 925 289 640 801
Chi phí trả trước dài hạn 925 289 640 801
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 49,716 42,065 41,799 35,173
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 8,851 4,112 6,499 2,276
Nợ ngắn hạn 8,851 4,112 6,499 2,276
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 224
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,523 906 1,355 412
Phải trả công nhân viên 1,624 2,028 1,758 1,307
Chi phí phải trả - - 2,324 100
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 365 389
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 40,864 37,953 35,300 32,897
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 25,000
Thặng dư vốn cổ phần 85 85 85 85
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,741
Quỹ dự phòng tài chính - - - 926
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,854 6,454 5,501 4,099
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 738 329 -92 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015