|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
7,798
|
10,012
|
6,707
|
4,469
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
8,608
|
8,102
|
7,086
|
5,363
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
1,598
|
Các khoản dự phòng
|
-27
|
-
|
-
|
-4
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-142
|
-317
|
-189
|
-212
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
4
|
12
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,644
|
9,746
|
8,540
|
6,746
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-714
|
5,490
|
-4,146
|
2,137
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-632
|
-735
|
127
|
53
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,224
|
-2,277
|
3,697
|
-2,235
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-636
|
350
|
162
|
-535
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-4
|
-12
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,594
|
-1,758
|
-1,110
|
-1,750
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
53
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,033
|
-4,024
|
-3,390
|
1,228
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,789
|
-4,338
|
-3,591
|
-1,983
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
3,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
342
|
314
|
201
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,000
|
-3,000
|
-2,500
|
-2,506
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
929
|
1,500
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-929
|
-1,500
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,000
|
-3,000
|
-2,500
|
-2,506
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,764
|
2,988
|
817
|
3,191
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,367
|
7,380
|
6,563
|
3,372
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
13,132
|
10,367
|
7,380
|
6,563
|