2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 892,704 | 1,057,524 | 1,490,531 | 1,523,506 |
Giá vốn hàng bán | 736,419 | 909,226 | 1,334,772 | 1,341,740 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 156,286 | 148,299 | 155,759 | 181,766 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -6,992 | -7,257 |
Chi phí tài chính | - | - | 119,651 | 111,907 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 109,633 | 105,830 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 37,614 | 41,598 | 39,821 | 46,995 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 42,042 | 23,351 | 3,279 | 30,122 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 55,745 | 26,105 | 5,792 | 32,326 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 11,705 | 4,070 | 1,076 | 5,906 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 367 | 42 | 1,580 | -433 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 43,673 | 21,994 | 3,136 | 26,853 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 74 | 402 | -5,259 | -1,194 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 43,599 | 21,592 | 8,395 | 28,047 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,269 | 258 | 2,278 |