2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 13,505 | 34,760 | 47,184 | 300,084 |
Giá vốn hàng bán | 13,076 | 24,533 | 24,022 | 289,118 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 429 | 10,227 | 23,162 | 10,966 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -204 | -31 | -27 |
Chi phí tài chính | - | 3,836 | 3,731 | 5,045 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,836 | 3,731 | - |
Chi phí bán hàng | 3,118 | 2,505 | 2,361 | 1,941 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,772 | 23,818 | 16,538 | 3,156 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -10,183 | -19,729 | 563 | 851 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 670 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -10,177 | -20,021 | 147 | 180 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -10,177 | -20,021 | 147 | 180 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -1,274 | 10 | 12 |