|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-1,900
|
-3,571
|
9,560
|
22,341
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-20,021
|
147
|
180
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
717
|
175
|
1,740
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
19,548
|
11,207
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-204
|
-31
|
-27
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
3,836
|
3,731
|
5,045
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
3,876
|
15,230
|
6,939
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-14,377
|
5,167
|
6,223
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
15,464
|
5,280
|
278,854
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-8,850
|
-15,058
|
-271,339
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
316
|
-206
|
846
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-853
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,928
|
-
|
-
|
818
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,799
|
204
|
-30
|
-165
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-204
|
-
|
-59
|
-114
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-78
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
204
|
29
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,000
|
-1,050
|
-5,274
|
-19,017
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,000
|
-1,000
|
-5,274
|
-15,404
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-50
|
-
|
-3,614
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,101
|
-4,417
|
4,256
|
3,159
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,353
|
7,770
|
3,514
|
355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
251
|
3,353
|
7,770
|
3,514
|