Công Ty
PXA ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu Tư & Thương Mại Dầu Khí Nghệ An
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 190,761 194,809 220,894 237,282
TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,115 166,444 191,436 164,040
Tiền và các khoản tương đương tiền 251 3,353 7,770 3,514
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 5,232
Trả trước cho người bán - 539 7,667 6,529
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 23,713 23,182 23,624 13,842
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 16,367
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - 4
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 16,363
TÀI SẢN DÀI HẠN 27,646 28,365 29,458 73,242
Các khoản phải thu dài hạn - 140 200 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 140 200 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 156 156 156 553
Tài sản cố định hữu hình 15,798 16,216 16,657 12,918
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 6,736 6,318 5,877 5,710
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 856 656 656 45,432
Bất động sản đầu tư - 11,152 11,427 14,385
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 200
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 201 517 307
Chi phí trả trước dài hạn - 201 517 307
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 190,761 194,809 220,894 237,282
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 177,470 171,340 177,354 193,890
Nợ ngắn hạn 137,404 130,274 135,288 146,550
Vay và nợ ngắn hạn 249 249 249 249
Phải trả người bán - - - 16,788
Người mua trả tiền trước - - - 90,273
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 956 1,554 3,075 5,236
Phải trả công nhân viên 2,356 1,554 1,726 1,539
Chi phí phải trả 66,429 62,704 31,338 27,299
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 4,657
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 40,066 41,066 42,066 47,340
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 40,066 41,066 42,066 47,340
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 13,291 23,469 43,539 43,392
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 150,000
Thặng dư vốn cổ phần 862 862 862 862
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,140
Quỹ dự phòng tài chính - - - 994
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -139,705 -129,527 -109,457 -109,604
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 136 320 321 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015