2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 189,766 | - | - | - |
Giá vốn hàng bán | 113,783 | 103,036 | 110,580 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 75,983 | 89,610 | 84,259 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -9,756 | -35,729 | - |
Chi phí tài chính | - | 718 | 1,640 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 713 | 1,620 | - |
Chi phí bán hàng | 155 | 491 | 2,140 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,588 | 17,209 | 21,414 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 74,832 | 81,165 | 94,949 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -218 | -154 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 74,034 | 78,743 | 92,643 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 14,135 | 16,112 | 20,097 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 59,898 | 62,631 | 72,547 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 4,111 | 75 | 1,187 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 55,787 | 62,555 | 71,360 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,145 | 2,406 | 2,790 | - |