|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
74,354
|
95,858
|
83,977
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
74,034
|
78,743
|
92,643
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-68
|
-354
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-4
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-51,357
|
-9,707
|
-25,342
|
Chi phí lãi vay
|
93
|
713
|
1,620
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,855
|
88,056
|
87,361
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,320
|
47,412
|
23,276
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
34,214
|
44,251
|
-985
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24,795
|
-55,327
|
-8,492
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,686
|
-1,913
|
716
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-93
|
-713
|
-5,112
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,961
|
-24,868
|
-11,019
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,125
|
-6,699
|
39,891
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,277
|
-725
|
-7,808
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
191
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-93,733
|
-54,408
|
-36,706
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
84,981
|
41,706
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
-2,000
|
-22,073
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
80,982
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,154
|
8,728
|
25,305
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-38,921
|
-42,346
|
-86,056
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-155
|
-23,565
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,000
|
14,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28,940
|
-17,040
|
-31,320
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38,981
|
-39,151
|
-31,171
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
36,558
|
46,813
|
37,812
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
106,326
|
59,513
|
21,697
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-0
|
4
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
142,884
|
106,326
|
59,513
|