Công Ty
TIP ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 560,611 508,241 552,879
TÀI SẢN NGẮN HẠN 364,398 321,430 352,733
Tiền và các khoản tương đương tiền 142,884 106,326 59,513
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,988 2,037 36,706
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 285 132
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 8,451 8,570 54,665
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,198 846 2,639
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,987 469 729
Thuế GTGT được khấu trừ - 113 1,910
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,211 264 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 196,213 186,810 200,146
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 2,546 2,188
Tài sản cố định hữu hình 31,170 37,357 45,801
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 48,145 38,882 29,851
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,104 494 473
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 35,644 13,826 13,839
Tài sản dài hạn khác - 30,925 28,752
Chi phí trả trước dài hạn - 30,925 28,752
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 35,644 13,826 13,839
NGUỒN VỐN 560,611 508,241 552,879
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 83,851 104,081 143,018
Nợ ngắn hạn 47,981 76,867 113,849
Vay và nợ ngắn hạn 2,000 9,298 10,398
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,230 5,791 15,011
Phải trả công nhân viên 995 1,346 2,934
Chi phí phải trả 4,032 1,002 593
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 35,870 27,214 29,169
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 1,940
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 476,760 404,159 409,862
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 66,266 66,266 66,266
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 68,912 47,476 67,381
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,041 2,647 582
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 32,816 261 521
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015