2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 14,419 | 37,183 | 48,127 | 52,413 |
Giá vốn hàng bán | - | 17,957 | 27,304 | 28,338 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 19,226 | 20,823 | 24,075 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -3,178 | -7,381 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 15,593 | 13,158 | 16,264 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 6,625 | 10,843 | 15,192 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -6,369 | 7,072 | 13,841 | 17,010 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,615 | 2,477 | 4,435 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 1,408 | -520 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -6,369 | 5,457 | 9,956 | 13,094 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -343 | 1 | 11 | -240 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -6,025 | 5,456 | 9,944 | 13,334 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -1,152 | 1,043 | 1,901 | 2,549 |