Công Ty
HCI ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư – Xây dựng Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 261,005 291,794 266,154
TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,287 266,533 229,270
Tiền và các khoản tương đương tiền 73,093 83,566 97,425
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 739 5,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 856 4,151 3,648
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 14,428 16,572 11,339
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,154 3,380 2,950
Chi phí trả trước ngắn hạn 297 298 330
Thuế GTGT được khấu trừ 1,857 3,043 2,619
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 39 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 29,718 25,261 36,885
Các khoản phải thu dài hạn 58 372 12
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 58 372 12
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 834 747 700
Tài sản cố định hữu hình 6,941 2,554 2,072
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 9,506 10,444 10,772
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 130 - 3
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 22,048 21,834 21,990
Chi phí trả trước dài hạn 22,048 21,834 21,990
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41 - 1,408
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 261,005 291,794 266,154
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 176,053 200,965 177,047
Nợ ngắn hạn 158,212 200,221 176,258
Vay và nợ ngắn hạn 1,313 1,833 1,333
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,673 6,468 8,861
Phải trả công nhân viên 1,136 1,701 2,358
Chi phí phải trả 48,619 48,386 40,179
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 17,841 744 788
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 84,952 90,829 89,108
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,536 9,366 6,405
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,671 1,736 1,716
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,289 1,859 1,847
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015