|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-
|
-19,642
|
-44,825
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
7,072
|
13,841
|
17,010
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-1
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,377
|
-5,341
|
-7,782
|
Chi phí lãi vay
|
15
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,027
|
8,800
|
10,012
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43,570
|
-26,114
|
24,220
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22,988
|
-25,075
|
19,445
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,156
|
26,971
|
-90,867
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-213
|
188
|
-87
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-15
|
417
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,730
|
-4,803
|
-7,544
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-
|
12,195
|
8,183
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-219
|
-6,986
|
-170
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
370
|
19,269
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-5,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,261
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
600
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,725
|
4,912
|
7,753
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-6,412
|
-25,735
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,824
|
517
|
180
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,344
|
-17
|
-610
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,133
|
-6,912
|
-25,305
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-10,473
|
-13,859
|
-62,377
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
83,566
|
97,425
|
159,800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
1
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
73,093
|
83,566
|
97,425
|