2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 242,077 | 206,471 | 175,257 | 80,561 |
Giá vốn hàng bán | 209,132 | 178,409 | 149,382 | 81,226 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 32,945 | 28,063 | 25,875 | -665 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -89 | -38 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,696 | 442 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,671 | 181 |
Chi phí bán hàng | 14,598 | 9,710 | 7,679 | 2,942 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,003 | 15,099 | 14,995 | 9,118 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,133 | 1,042 | 594 | -13,129 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -129 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,062 | 1,574 | 1,264 | -13,000 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,062 | 1,574 | 1,264 | -13,000 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 620 | 319 | 256 | -2,632 |