|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-9,490
|
-6,565
|
-11,842
|
-11,250
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,062
|
1,574
|
1,264
|
-13,000
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
3,542
|
Các khoản dự phòng
|
2,820
|
3,220
|
2,682
|
1,274
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4
|
-3
|
11
|
121
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-71
|
-95
|
-531
|
-170
|
Chi phí lãi vay
|
3,328
|
2,342
|
1,671
|
181
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,315
|
13,425
|
12,016
|
-8,052
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18,012
|
-22,855
|
-1,438
|
-20,739
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,029
|
-13,653
|
-14,886
|
-1,110
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,320
|
18,642
|
-5,955
|
20,458
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-218
|
187
|
32
|
93
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,275
|
-2,346
|
-1,610
|
-181
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-1
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,718
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-40
|
-179
|
-2,577
|
-456
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-120
|
-280
|
-2,768
|
-626
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
-
|
491
|
170
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8
|
-
|
-328
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83
|
101
|
28
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
22,178
|
-1,722
|
24,360
|
9,566
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
132,244
|
100,578
|
109,979
|
15,891
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-110,067
|
-102,300
|
-85,619
|
-6,323
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-2
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
12,648
|
-8,466
|
9,942
|
-2,140
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,201
|
13,667
|
3,725
|
5,864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
17,849
|
5,201
|
13,667
|
3,725
|