Công Ty
PMT ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 167,922 152,305 133,806 114,065
TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,178 120,437 95,926 71,785
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,849 5,201 13,667 3,725
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 336 328 328 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 41,858
Trả trước cho người bán 1,338 10 996 15
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,155 1,769 1,856 288
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 1,366
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -1,366
Tài sản ngắn hạn khác 986 970 1,537 2,935
Chi phí trả trước ngắn hạn 538 273 536 319
Thuế GTGT được khấu trừ 445 258 843 634
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 4 440 158 3
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,978
TÀI SẢN DÀI HẠN 26,744 31,868 37,880 42,280
Các khoản phải thu dài hạn 12 18 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 12 18 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,987 2,038 2,038 1,834
Tài sản cố định hữu hình 26,692 26,167 32,180 36,240
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 112,917 108,326 103,228 96,885
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,402 5,595 5,690 5,856
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 41 87 11 184
Chi phí trả trước dài hạn 41 87 11 184
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 167,922 152,305 133,806 114,065
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 89,766 77,210 60,285 41,808
Nợ ngắn hạn 89,266 77,210 60,285 41,808
Vay và nợ ngắn hạn 54,784 32,606 34,328 9,968
Phải trả người bán - - - 26,575
Người mua trả tiền trước - - - 20
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - 81 - 11
Phải trả công nhân viên 3,074 2,976 4,837 1,686
Chi phí phải trả 158 107 246 98
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,734 3,376
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 500 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 500 - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 78,156 75,094 73,521 72,257
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 24,000 24,000 24,000 24,000
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -888 -888 -888 -888
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 44,654
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,139
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -858 -51,713 -53,286 -54,550
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 53 62 72 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015