2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 517,500 | 421,917 | 322,426 | 270,101 |
Giá vốn hàng bán | 365,102 | 287,688 | 214,472 | 170,213 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 152,397 | 134,229 | 107,954 | 99,889 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,908 | -3,452 | -2,405 |
Chi phí tài chính | - | 19,747 | 9,602 | 5,717 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 19,485 | 9,573 | 5,717 |
Chi phí bán hàng | 15,473 | 12,339 | 13,133 | 12,895 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 38,672 | 37,494 | 35,948 | 33,340 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 83,694 | 68,557 | 52,724 | 50,342 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 19 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 85,014 | 69,620 | 54,010 | 50,322 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,521 | 3,633 | 3,032 | 2,691 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 76,493 | 65,987 | 50,979 | 47,631 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 4,815 | 3,872 | 3,857 |