Công Ty
PDN ( HSX )
61 ()
  -  Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 845,327 732,126 643,760 493,862
TÀI SẢN NGẮN HẠN 243,705 162,576 114,544 116,385
Tiền và các khoản tương đương tiền 177,824 100,340 57,424 57,293
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 43,617
Trả trước cho người bán - 3,590 4,497 9,469
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 805 694 3,533 4,937
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,049 292 5,560 4,169
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,573 292 118 160
Thuế GTGT được khấu trừ - - 5,442 3,596
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 476 - - 13
Tài sản ngắn hạn khác - - - 399
TÀI SẢN DÀI HẠN 601,623 569,551 529,216 377,478
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,909 11,770 6,385 5,038
Tài sản cố định hữu hình 410,476 410,708 368,051 211,439
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 246,599 202,345 171,997 146,909
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 3,711 1,869 369 282
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 138,331 107,412 122,967 122,563
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 15,165
Đầu tư dài hạn khác - - - 7,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 27,396 15,664 21,028
Chi phí trả trước dài hạn - 27,396 15,664 21,028
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 845,327 732,126 643,760 493,862
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 428,162 358,707 308,811 180,823
Nợ ngắn hạn 240,315 181,286 126,287 77,246
Vay và nợ ngắn hạn 125,656 104,559 58,806 43,486
Phải trả người bán - - - 20,558
Người mua trả tiền trước - - - 25
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 564 1,776 1,264 374
Phải trả công nhân viên 15,872 12,260 7,840 10,632
Chi phí phải trả 6,790 1,770 1,758 378
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,820 2,074
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 187,847 177,421 182,524 103,577
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 164,765 159,540 182,524 101,544
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 417,165 373,419 334,949 313,039
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 123,480
Thặng dư vốn cổ phần 74,435 74,435 74,435 74,435
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 60,755
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 64,519 39,436 27,940 50,353
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,790 5,921 4,241 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015