|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
154,210
|
118,936
|
104,209
|
47,373
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
85,014
|
69,620
|
54,010
|
50,322
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
20,413
|
Các khoản dự phòng
|
-1,201
|
-398
|
239
|
484
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-20
|
-51
|
-14
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,625
|
-3,714
|
-3,407
|
-2,781
|
Chi phí lãi vay
|
18,918
|
19,485
|
9,573
|
5,717
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
143,669
|
117,392
|
84,028
|
74,141
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,924
|
-7,692
|
1,397
|
-17,032
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-343
|
337
|
-153
|
-220
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
44,712
|
48,788
|
29,034
|
3,045
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
280
|
-11,906
|
5,407
|
1,367
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-19,151
|
-19,519
|
-9,573
|
-5,698
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,414
|
-3,619
|
-2,376
|
-2,969
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-27,173
|
-5,261
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-72,216
|
-77,768
|
-179,264
|
-95,882
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-76,579
|
-84,293
|
-184,490
|
-99,904
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
265
|
-
|
19
|
450
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
2,787
|
1,200
|
1,899
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,099
|
3,739
|
4,007
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,508
|
1,728
|
75,135
|
80,544
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
280,392
|
156,067
|
251,599
|
248,286
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-254,069
|
-133,298
|
-155,298
|
-149,617
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30,830
|
-21,042
|
-21,166
|
-18,125
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
77,487
|
42,896
|
80
|
32,035
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
100,340
|
57,424
|
57,293
|
25,244
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
20
|
51
|
14
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
177,824
|
100,340
|
57,424
|
57,293
|