2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 877,628 | 690,227 | 941,861 |
Giá vốn hàng bán | - | 842,030 | 628,062 | 859,942 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 35,599 | 62,165 | 81,919 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -3,747 | -2,441 |
Chi phí tài chính | - | - | 8,555 | 6,627 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 3,021 | 4,667 |
Chi phí bán hàng | - | 25,616 | 23,853 | 27,270 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 5,664 | 15,812 | 12,506 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 2,226 | 17,692 | 37,957 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -132 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 3,056 | 18,037 | 38,088 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 311 | 66 | 7,029 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | -32 | 32 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 2,746 | 18,003 | 31,027 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 484 | 3,002 | 6,211 |