Công Ty
SNC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm Căn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 195,032 146,616 175,738
TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,816 120,257 143,260
Tiền và các khoản tương đương tiền 20,580 13,218 8,946
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 10,467 1,208 1,446
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 684 485 579
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,024 1,215 1,810
Chi phí trả trước ngắn hạn 356 - 380
Thuế GTGT được khấu trừ 1,668 577 1,344
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 638 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 86
TÀI SẢN DÀI HẠN 29,216 26,359 32,478
Các khoản phải thu dài hạn 18 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 18 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 407 407 515
Tài sản cố định hữu hình 21,653 20,884 23,167
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 82,886 85,410 81,317
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 5,575 4,150 4,326
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,092 975 688
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 18
Tài sản dài hạn khác 879 349 4,280
Chi phí trả trước dài hạn 879 349 4,280
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 18
NGUỒN VỐN 195,032 146,616 175,738
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 121,566 64,443 110,609
Nợ ngắn hạn 121,566 64,443 110,192
Vay và nợ ngắn hạn 98,383 47,184 84,157
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - 384
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 355 84 1,601
Phải trả công nhân viên 4,170 7,135 7,066
Chi phí phải trả 354 920 1,538
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 12,209
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - 417
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 386
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 73,467 82,173 65,129
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 442 442 442
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -49 -49 -49
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 9,105
Quỹ dự phòng tài chính - - 2,246
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,023 20,429 3,385
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,558 145 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015