Công Ty
SNC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm Căn
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -28,170 50,853 -10,410
     Lợi nhuận trước thuế: 3,056 18,037 38,088
    Khấu hao tài sản cố định - - 5,013
    Các khoản dự phòng -6,365 -11,516 16,883
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 843 357 115
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -213 -27 -9
    Chi phí lãi vay 2,841 3,021 4,667
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,398 14,186 64,758
    Tăng, giảm các khoản phải thu -31,440 6,157 3,388
    Tăng, giảm hàng tồn kho -636 32,895 -63,481
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,786 884 -3,176
    Tăng, giảm chi phí trả trước -885 4,311 -945
    Tiền lãi vay đã trả -2,793 -3,056 -4,661
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -2,176 -5,557
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -737
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -6,326 -2,117 -1,171
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,118 -2,144 -1,180
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 792 27 9
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 41,854 -44,466 16,984
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 651,999 419,441 592,848
     Tiền chi trả nợ gốc vay -601,685 -457,123 -572,144
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,460 -6,784 -3,721
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 7,358 4,271 5,403
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 13,218 8,946 3,539
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 2 4
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 20,580 13,218 8,946
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015