2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 380,457 | 276,203 | 401,991 | 350,065 |
Giá vốn hàng bán | 304,205 | 215,056 | 301,217 | 261,699 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 76,252 | 61,147 | 100,774 | 88,366 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -859 | -562 |
Chi phí tài chính | - | - | 4,153 | 2,111 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,050 | 340 |
Chi phí bán hàng | 13,827 | 9,567 | 20,059 | 20,910 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 23,514 | 22,733 | 23,795 | 19,212 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 41,825 | 31,220 | 53,626 | 46,695 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 42,064 | 33,307 | 54,263 | 47,246 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,789 | 6,903 | 8,750 | 7,848 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 42 | 310 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 33,275 | 26,403 | 45,471 | 39,088 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 2,365 | 2,244 | 3,562 | 2,626 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 30,910 | 24,159 | 41,909 | 36,463 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,980 | 3,451 | 2,998 |