|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
38,863
|
-6,767
|
42,001
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
33,307
|
54,263
|
47,246
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,134
|
5,278
|
1,843
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,403
|
-942
|
-665
|
Chi phí lãi vay
|
1,024
|
1,050
|
340
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,786
|
73,854
|
63,428
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
74,508
|
-39,195
|
39,076
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-67,252
|
17,445
|
-35,771
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-302
|
-21,663
|
-12,764
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
13
|
-1,009
|
555
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,024
|
-1,050
|
-350
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,514
|
-29,391
|
-5,986
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,188
|
-8,241
|
-9,523
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,592
|
-9,182
|
-10,188
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
846
|
175
|
263
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
557
|
766
|
402
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-14,299
|
-21,553
|
-16,411
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
750
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
32,063
|
23,943
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-29,186
|
-13,849
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,310
|
-24,431
|
-26,505
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
11,376
|
-36,561
|
16,067
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
18,988
|
55,549
|
39,482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
30,364
|
18,988
|
55,549
|