Công Ty
ACC ( UPCOM)
19 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 332,879 322,039 342,568
TÀI SẢN NGẮN HẠN 265,955 249,584 262,612
Tiền và các khoản tương đương tiền 30,364 18,988 55,549
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 1,113 612
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 496 285 276
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 13,715 3,601 2,812
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,596 3,349 2,767
Thuế GTGT được khấu trừ 526 105 45
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 594 148 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 66,924 72,456 79,956
Các khoản phải thu dài hạn - 2,044 2,044
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,044 2,044
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 344 2,121 2,121
Tài sản cố định hữu hình 26,750 34,368 37,007
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 151,185 141,223 129,436
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 10,983 12,662 14,661
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 254 22 166
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,348 920
Chi phí trả trước dài hạn - 1,348 920
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 338 338 380
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 332,879 322,039 342,568
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 109,308 100,715 131,301
Nợ ngắn hạn 105,240 98,971 127,731
Vay và nợ ngắn hạn 25,326 17,065 14,187
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,842 6,424 24,775
Phải trả công nhân viên 3,330 3,195 2,857
Chi phí phải trả 600 1,348 750
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 4,068 1,745 3,570
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 4,068 1,745 1,595
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 223,571 221,324 211,267
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,527 1,527 1,527
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 28,942 33,511 19,162
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,144 4,872 2,642
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 27,529 25,869 25,426 24,736
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015