Công Ty
VKC ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Cáp Nhựa Vĩnh Khánh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,097,639 1,146,804 1,055,884 846,394
  Giá vốn hàng bán 1,028,584 1,035,636 976,437 788,498
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 69,055 111,168 79,448 57,895
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,322 -2,232 -1,303
  Chi phí tài chính - 19,815 17,649 15,851
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 19,242 16,502 17,402
  Chi phí bán hàng 22,081 23,414 18,443 15,391
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,008 19,355 15,684 14,058
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 11,508 51,907 29,903 13,898
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -927
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 11,577 52,053 29,390 14,825
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,784 10,882 6,633 3,296
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 552 980 103 158
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 8,241 40,191 22,654 11,372
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 371 2,450 1,394 875
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015