|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-12,979
|
65,622
|
80,958
|
14,398
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
8,241
|
52,053
|
29,390
|
14,825
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
17,349
|
-
|
15,118
|
Các khoản dự phòng
|
5,273
|
6,495
|
757
|
810
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-650
|
-420
|
28
|
90
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,514
|
-2,568
|
3,813
|
8,529
|
Chi phí lãi vay
|
18,167
|
19,242
|
16,502
|
17,402
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,368
|
92,151
|
65,558
|
56,774
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-63,404
|
22,969
|
9,738
|
-22,413
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31,803
|
20,644
|
6,568
|
-22,621
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,301
|
-39,157
|
22,868
|
22,224
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,249
|
-890
|
-2,087
|
875
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-18,149
|
-19,161
|
-16,390
|
-17,402
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,916
|
-7,127
|
-3,400
|
-1,944
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-56,239
|
-1,095
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-41,570
|
-45,420
|
-32,413
|
-23,786
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59,065
|
-48,420
|
-32,966
|
-21,485
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,130
|
331
|
-722
|
1,720
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
-50,000
|
-
|
-12,800
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
25,000
|
50,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
7,712
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,364
|
2,669
|
1,275
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-14,162
|
98,905
|
-13,888
|
16,289
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
81,384
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
711,711
|
785,235
|
731,025
|
717,733
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-696,128
|
-747,793
|
-729,992
|
-696,319
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,875
|
-19,485
|
-14,276
|
-5,125
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-68,712
|
119,107
|
34,657
|
6,901
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
226,018
|
106,659
|
71,963
|
65,062
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
252
|
39
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
157,294
|
226,018
|
106,659
|
71,963
|