Công Ty
VKC ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Cáp Nhựa Vĩnh Khánh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 658,255 676,264 575,413 541,935
TÀI SẢN NGẮN HẠN 471,419 523,288 453,022 436,485
Tiền và các khoản tương đương tiền 157,294 226,018 106,659 71,963
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 12,800
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 141,786
Trả trước cho người bán - 14,293 17,799 12,023
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,777 4,396 3,687 3,285
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 3,953 3,022
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -3,953 -3,022
Tài sản ngắn hạn khác 30,053 2,879 3,252 5,908
Chi phí trả trước ngắn hạn 25,036 - 35 1,078
Thuế GTGT được khấu trừ 4,742 2,868 2,826 407
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 275 10 390 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,423
TÀI SẢN DÀI HẠN 186,836 152,975 122,391 105,450
Các khoản phải thu dài hạn - 382 382 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 382 382 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 582 5,436 1,543 1,543
Tài sản cố định hữu hình 160,900 132,663 104,119 96,136
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 191,716 174,159 157,308 143,332
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 18,540 3,107 3,430 3,678
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 10,436 8,018 2,219
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 5,835 4,910 1,780
Chi phí trả trước dài hạn - 5,835 4,910 1,780
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 552 1,532 1,636
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 658,255 676,264 575,413 541,935
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 417,420 408,615 405,308 379,211
Nợ ngắn hạn 414,579 404,058 403,641 379,211
Vay và nợ ngắn hạn 278,166 261,737 227,621 228,900
Phải trả người bán - - - 141,006
Người mua trả tiền trước - - - 1,046
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 278 8,671 4,617 2,127
Phải trả công nhân viên 2,920 4,524 2,885 2,297
Chi phí phải trả 678 879 581 469
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 770 1,680
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,842 4,557 1,667 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 2,842 4,557 1,667 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 240,835 267,649 170,104 162,724
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 130,000
Thặng dư vốn cổ phần 11,384 11,384 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 8,905
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,882
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,562 42,340 26,180 19,937
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,109 2,786 2,063 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015