|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
658,255
|
676,264
|
575,413
|
541,935
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
471,419
|
523,288
|
453,022
|
436,485
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
157,294
|
226,018
|
106,659
|
71,963
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
12,800
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
141,786
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
14,293
|
17,799
|
12,023
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
4,777
|
4,396
|
3,687
|
3,285
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
3,953
|
3,022
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-3,953
|
-3,022
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
30,053
|
2,879
|
3,252
|
5,908
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,036
|
-
|
35
|
1,078
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,742
|
2,868
|
2,826
|
407
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
275
|
10
|
390
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,423
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
186,836
|
152,975
|
122,391
|
105,450
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
382
|
382
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
382
|
382
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
582
|
5,436
|
1,543
|
1,543
|
Tài sản cố định hữu hình
|
160,900
|
132,663
|
104,119
|
96,136
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
191,716
|
174,159
|
157,308
|
143,332
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
18,540
|
3,107
|
3,430
|
3,678
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
10,436
|
8,018
|
2,219
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
5,835
|
4,910
|
1,780
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
5,835
|
4,910
|
1,780
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
552
|
1,532
|
1,636
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
658,255
|
676,264
|
575,413
|
541,935
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
417,420
|
408,615
|
405,308
|
379,211
|
Nợ ngắn hạn
|
414,579
|
404,058
|
403,641
|
379,211
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
278,166
|
261,737
|
227,621
|
228,900
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
141,006
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,046
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
278
|
8,671
|
4,617
|
2,127
|
Phải trả công nhân viên
|
2,920
|
4,524
|
2,885
|
2,297
|
Chi phí phải trả
|
678
|
879
|
581
|
469
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
770
|
1,680
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,842
|
4,557
|
1,667
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,842
|
4,557
|
1,667
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
240,835
|
267,649
|
170,104
|
162,724
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
130,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
11,384
|
11,384
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
8,905
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,882
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
16,562
|
42,340
|
26,180
|
19,937
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,109
|
2,786
|
2,063
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|