2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 856,706 | 1,588,363 | 385,765 | 523,528 |
Giá vốn hàng bán | 708,123 | 1,507,734 | 333,949 | 561,731 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 148,583 | 80,629 | 51,816 | -38,203 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -107,794 | -6,050 | -386,069 |
Chi phí tài chính | - | 107,988 | 13,411 | 297,211 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 68,176 | 12,675 | 20,814 |
Chi phí bán hàng | 28,111 | 30,836 | 13,006 | 3,571 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 27,619 | 5,790 | 12,026 | 18,889 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 522,489 | 43,298 | 19,424 | 28,195 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 1,092 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 511 | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 508,766 | 64,309 | 23,915 | 27,103 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 104,207 | 17,457 | 2,379 | 3,517 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -1,941 | 2,221 | -305 | -8,790 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 406,500 | 44,631 | 21,841 | 32,376 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,333 | -205 | 63 | -482 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 405,168 | 44,836 | 21,779 | 32,858 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,463 | 163 | 79 | 251 |