Công Ty
QCG ( HSX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 856,706 1,588,363 385,765 523,528
  Giá vốn hàng bán 708,123 1,507,734 333,949 561,731
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 148,583 80,629 51,816 -38,203
  Doanh thu hoạt động tài chính - -107,794 -6,050 -386,069
  Chi phí tài chính - 107,988 13,411 297,211
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 68,176 12,675 20,814
  Chi phí bán hàng 28,111 30,836 13,006 3,571
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,619 5,790 12,026 18,889
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 522,489 43,298 19,424 28,195
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 1,092
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - 511 - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 508,766 64,309 23,915 27,103
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 104,207 17,457 2,379 3,517
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -1,941 2,221 -305 -8,790
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 406,500 44,631 21,841 32,376
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,333 -205 63 -482
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 405,168 44,836 21,779 32,858
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,463 163 79 251
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015