Công Ty
QCG ( HSX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 11,408,512 8,216,605 7,979,384 6,885,285
TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,590,977 6,719,930 5,988,994 5,293
Tiền và các khoản tương đương tiền 97,776 102,120 17,149 106,400
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,352 17,230 16,580 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 148,053 134,804 648,730
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,243,036 301,814 241,660 243,323
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 58,427 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -58,427 -
Tài sản ngắn hạn khác 1,249,072 10,599 7,734 11,064
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,215,718 206 - 41
Thuế GTGT được khấu trừ 32,918 8,001 6,719 8,943
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 418 2,392 951 -
Tài sản ngắn hạn khác 18 - 64 2,081
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,817,535 1,496,675 1,990,390 1,592,142
Các khoản phải thu dài hạn - 243,506 236,922 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 243,506 236,922 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 51,395 12,432 12,432 12,366
Tài sản cố định hữu hình 550,032 242,299 251,293 262,111
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 91,909 77,634 65,415 53,466
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 47,615 47,640 47,634 47,569
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 328,369 490,411 1,213,470 1,073,335
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 128,654
Đầu tư dài hạn khác - - - 80,162
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 377 - 329 -
Tài sản dài hạn khác - 112,864 293 311
Chi phí trả trước dài hạn - 112,864 293 311
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 377 - 329 -
NGUỒN VỐN 11,408,512 8,216,605 7,979,384 6,885,285
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,302,432 4,209,678 4,040,015 2,951,448
Nợ ngắn hạn 6,990,001 4,125,125 2,513,348 783,193
Vay và nợ ngắn hạn 175,001 1,788,376 519,294 115,304
Phải trả người bán - - - 47,894
Người mua trả tiền trước - - - 115,514
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 93,055 15,041 9,361 14,535
Phải trả công nhân viên 3,039 1,970 1,910 2,729
Chi phí phải trả 61,282 595,962 331,151 427,125
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 612,433 63,176
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 312,432 84,552 1,526,667 2,168,255
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 96,691 5,291
Vay và nợ dài hạn 310,846 81,026 1,428,961 1,650,432
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,106,080 4,006,927 3,939,369 3,795,224
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 2,751,293
Thặng dư vốn cổ phần 807,235 807,235 807,235 807,235
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2 -2 -2 -2
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 23,179
Quỹ dự phòng tài chính - - - 12,071
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 414,581 247,772 202,937 201,448
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 825 586 983 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 97,722 165,378 142,656 138,613
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015